Có 2 kết quả:
討生活 tǎo shēng huó ㄊㄠˇ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ • 讨生活 tǎo shēng huó ㄊㄠˇ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eke out a living
(2) to live from hand to mouth
(3) to drift aimlessly
(2) to live from hand to mouth
(3) to drift aimlessly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eke out a living
(2) to live from hand to mouth
(3) to drift aimlessly
(2) to live from hand to mouth
(3) to drift aimlessly
Bình luận 0